Thông báo của Hội đồng chức danh Giáo sư Ngành Kinh tế học
|
Danh sách ứng viên được đề nghị Hội đồng chức danh giáo sư nhà nước xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GD/PGS (xem PL1 trong file đinh kèm). Danh sách ứng viên không được đề nghị Hội đồng chức danh giáo sư nhà nước xét công nhận đạt tiêu chuẩn GD/PGS
| STT |
Họ |
Tên |
Chức danh Đăng ký |
Ngành, chuyên
ngành |
Nơi làm việc |
Ghi chú |
| 1 |
Nguyễn Viết |
Lâm |
GS |
QTKD |
ĐH
Kinh tế Quốc dân |
|
| 2 |
Nguyễn Văn |
Song |
GS |
Kinh
tế |
ĐH
Nông nghiệp HN |
|
| 3 |
Nguyễn
Hồng |
Nga |
PGS |
Kinh
tế |
ĐH
Kinh tế TP HCM |
|
| 4 |
Đoàn
Xuân |
Thủy |
PGS |
Kinh
tế chinh trị |
HVCT-HC
QG HCM |
|
| 5 |
Võ
Khắc |
Thường |
PGS |
TC-NH |
ĐH
Ng thương TP.HCM |
|
| 6 |
Nguyễn |
Hoàng |
PGS |
QTKD |
ĐH
Thương mại |
|
| 7 |
Nguyễn Hoàng |
Việt |
PGS |
QTKD |
ĐH
Thương mại |
|
| 8 |
Mai Ngọc |
Anh |
PGS |
Kế
toán Kiểm toán |
Học viện Tài chính |
|
| 9 |
Nguyễn
Thị Kim |
Anh |
PGS |
Kinh
tế |
ĐH
Kinh tế, ĐHQGHN |
|
| 10 |
Lê
Quang |
Cảnh |
PGS |
Kinh
tế |
ĐH
Kinh tế Quốc dân |
|
| 11 |
Nguyễn Văn |
Cường |
PGS |
Kinh
tế |
Văn
phòng Chính phủ |
|
| 12 |
Phạm
Thị Hồng |
Điệp |
PGS |
Kinh
tế chinh trị |
ĐH
Kinh tế, ĐHQGHN |
|
| 13 |
Nguyễn Minh |
Đức |
PGS |
Kinh
tế |
ĐH
Nông lâm TP.HCM |
|
| 14 |
Phạm Bảo |
Dương |
PGS |
Kinh
tế |
ĐH
Nông nghiệp HN |
|
| 15 |
Nguyễn Vĩnh |
Giang |
PGS |
Kinh
tế |
ĐH
Kinh tế Quốc dân |
|
| 16 |
Nguyễn
Minh |
Hà |
PGS |
Kinh
tế |
ĐH
Mở TP.HCM |
|
| 17 |
Đỗ
Thị Kim |
Hảo |
PGS |
TC-NH |
Học viện Ngân hàng |
|
| 18 |
Nguyễn
Đình |
Hiền |
PGS |
Kinh
tế chinh trị |
ĐH
Quy Nhơn |
|
| 19 |
Lê
Thị Tuyết |
Hoa |
PGS |
TC-NH |
ĐH
Ngân hàng TP.HCM |
|
| 20 |
Đào
Hữu |
Hòa |
PGS |
Kinh
tế |
Đại
học Đà Nẵng |
|
| 21 |
Phạm
Trương |
Hoàng |
PGS |
QTKD |
ĐH
Kinh tế Quốc dân |
|
| 22 |
Nguyễn
Thị Thanh |
Hoài |
PGS |
TC-NH |
Học viện Tài chính |
|
| 23 |
Bùi
Văn |
Hưng |
PGS |
Kinh
tế |
ĐH
Kinh tế Quốc dân |
|
| 24 |
Bùi
Văn |
Huyền |
PGS |
Kinh
tế chinh trị |
HV
C Trị-HC QG HCM |
|
| 25 |
Phạm
Xuân |
Lan |
PGS |
QTKD |
ĐH
Kinh tế TP. HCM |
|
| 26 |
Nguyễn
Thị Hoài |
Lê |
PGS |
TC-NH |
Học viện Tài chính |
|
| 27 |
Nguyễn Thị |
Loan |
PGS |
TC-NH |
ĐH
Ngân hàng TP.HCM |
|
| 28 |
Tạ Văn |
Lợi |
PGS |
QTKD |
ĐH
Kinh tế Quốc dân |
|
| 29 |
Phạm
Quý |
Long |
PGS |
Kinh
tế |
Viện
hàn lâm KHXH VN |
|
| 30 |
Lê Văn |
Luyện |
PGS |
TC-NH |
Học viện Ngân hàng |
|
| 31 |
Lê
Thị Bích |
Ngọc |
PGS |
QTKD |
ĐH
Kinh tế Quốc dân |
|
| 32 |
Phan
Đình |
Nguyên |
PGS |
Kinh
tế |
Đại
học KTCN TPHCM |
|
| 33 |
Nguyễn Hòa |
Nhân |
PGS |
TC-NH |
Đại
học Đà Nẵng |
|
| 34 |
Đoàn
Minh |
Phụng |
PGS |
TC-NH |
Học viện Tài chính |
|
| 35 |
Trần |
Phước |
PGS |
Kế
toán Kiểm toán |
ĐH
Công nghiệp TP. HCM |
|
| 36 |
Chu
Tiến |
Quang |
PGS |
Kinh
tế |
Viện
NC QLKT TW |
|
| 37 |
Nguyễn
Phú |
Son |
PGS |
Kinh
tế |
ĐH
Cần Thơ |
|
| 38 |
Tô
Trung |
Thành |
PGS |
Kinh
tế |
ĐH
Kinh tế Quốc dân |
|
| 39 |
Lê
Trung |
Thành |
PGS |
QTKD |
ĐH
Kinh tế Quốc dân |
|
| 40 |
Trần
Đình |
Thao |
PGS |
Kinh
tế |
ĐH
Nông nghiệp HN |
|
| 41 |
Hoàng Thị Phương |
Thảo |
PGS |
QTKD |
ĐH
Mở TP.HCM |
|
| 42 |
Vũ Huy |
Thông |
PGS |
QTKD |
ĐH
Kinh tế Quốc dân |
|
| 43 |
Hoàng
Thị |
Thu |
PGS |
Kinh
tế |
ĐH
Thái Nguyên |
|
| 44 |
Kiều
Hữu |
Thiện |
PGS |
TC-NH |
Học viện Ngân hàng |
|
| 45 |
Phạm
Ngọc |
Thúy |
PGS |
QTKD |
ĐH
BK, ĐHQGTPHCM |
|
| 46 |
Hồ Thủy |
Tiên |
PGS |
TC-NH |
ĐH
Tài chính - Marketing |
|
| 47 |
Đinh
Đức |
Trường |
PGS |
Kinh
tế |
ĐH
Kinh tế Quốc dân |
|
| 48 |
Chúc
Anh |
Tú |
PGS |
Kế
toán Kiểm toán |
Học viện Tài chính |
|
| 49 |
Lê
Anh |
Tuấn |
PGS |
QTKD |
Đại
học Điện lực |
|
| 50 |
Nguyễn
Vũ |
Việt |
PGS |
Kế
toán Kiểm toán |
Học viện Tài chính |
|
| 51 |
Hà
Thanh |
Việt |
PGS |
TC-NH |
ĐH
Quy Nhơn |
|
| 52 |
Cù
Chí |
Lợi |
PGS |
Kinh
tế chinh trị |
Viện
hàn lâm KHXH VN |
|
|
0 nhận xét:
Speak up your mind
Tell us what you're thinking... !